Có 2 kết quả:
有眼力見兒 yǒu yǎn lì jiànr ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ • 有眼力见儿 yǒu yǎn lì jiànr ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) alert
(2) attentive
(3) observant
(2) attentive
(3) observant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) alert
(2) attentive
(3) observant
(2) attentive
(3) observant
Bình luận 0