Có 2 kết quả:

有眼力見兒 yǒu yǎn lì jiànr ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ 有眼力见儿 yǒu yǎn lì jiànr ㄧㄡˇ ㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) alert
(2) attentive
(3) observant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) alert
(2) attentive
(3) observant

Bình luận 0